Trang chủCASK • NASDAQ
add
Heritage Distilling Holding Company Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,58 $
Mức chênh lệch một ngày
2,32 $ - 2,85 $
Phạm vi một năm
2,32 $ - 4,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,35 Tr USD
Số lượng trung bình
57,87 N
Tỷ số P/E
44,56
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,80 Tr | -0,17% |
Chi phí hoạt động | 3,05 Tr | -24,45% |
Thu nhập ròng | 8,41 Tr | 135,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 468,31 | 135,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,96 Tr | 41,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 151,61 N | 666,30% |
Tổng tài sản | 31,29 Tr | 15,91% |
Tổng nợ | 64,02 Tr | 3,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -32,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 441,94 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -32,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,41 Tr | 135,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,72 Tr | 1,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -292,00 N | -40,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,71 Tr | -1,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -301,94 N | -38,14% |
Dòng tiền tự do | -1,87 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
82