Trang chủCASS • IDX
add
Cahaya Aero Services Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
2.320,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
2.300,00 Rp - 2.400,00 Rp
Phạm vi một năm
1.085,00 Rp - 2.600,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
4,80 NT IDR
Số lượng trung bình
155,61 N
Tỷ số P/E
12,31
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | — | — |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,48 NT | 44,76% |
Tổng tài sản | 2,66 NT | 24,08% |
Tổng nợ | 905,60 T | 3,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,76 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,09 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | — | — |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
2.377