Trang chủCASS • IDX
add
Cardig Aero Services Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
1.705,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
1.685,00 Rp - 1.720,00 Rp
Phạm vi một năm
690,00 Rp - 1.860,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
3,55 NT IDR
Số lượng trung bình
294,15 N
Tỷ số P/E
10,97
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 720,54 T | 22,81% |
Chi phí hoạt động | 4,41 T | -55,21% |
Thu nhập ròng | 78,92 T | 24,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,95 | 1,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 240,08 T | 49,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,27 NT | 357,87% |
Tổng tài sản | 2,35 NT | 33,56% |
Tổng nợ | 921,61 T | 8,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,43 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,09 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 24,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 39,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 78,92 T | 24,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 289,32 T | 145,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,60 T | -20,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -23,16 T | -140,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 245,56 T | 169,25% |
Dòng tiền tự do | 216,58 T | 198,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
2.422