Trang chủCAT31 • EPA
add
Caisse Regionale D Crdt grcl Mtl Tls 31
Giá đóng cửa hôm trước
89,00 €
Mức chênh lệch một ngày
86,50 € - 89,10 €
Phạm vi một năm
60,28 € - 91,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
123,28 Tr EUR
Số lượng trung bình
551,00
Tỷ số P/E
5,92
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 53,30 Tr | 0,91% |
Chi phí hoạt động | 43,64 Tr | 1,20% |
Thu nhập ròng | 10,35 Tr | -3,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,41 | -4,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 16,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 309,54 Tr | 129,41% |
Tổng tài sản | 16,38 T | 3,20% |
Tổng nợ | 14,35 T | 2,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,35 Tr | -3,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -43,91 Tr | 61,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,10 Tr | -208,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,24 Tr | 48,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -51,25 Tr | 56,84% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
30 thg 12, 1992
Trang web
Nhân viên
1.298