Trang chủCAT31 • EPA
add
Caisse Regionale D Crdt grcl Mtl Tls 31
Giá đóng cửa hôm trước
69,49 €
Mức chênh lệch một ngày
69,50 € - 70,00 €
Phạm vi một năm
58,06 € - 75,43 €
Giá trị vốn hóa thị trường
99,77 Tr EUR
Số lượng trung bình
383,00
Tỷ số P/E
1,84
Tỷ lệ cổ tức
4,63%
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 72,03 Tr | 5,50% |
Chi phí hoạt động | 47,57 Tr | 0,97% |
Thu nhập ròng | 22,89 Tr | 21,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 31,78 | 14,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 8,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 233,38 Tr | 74,54% |
Tổng tài sản | 16,26 T | 0,68% |
Tổng nợ | 14,30 T | -0,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,89 Tr | 21,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 42,45 Tr | 381,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -39,25 Tr | -491,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 31,75 Tr | 296,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 34,95 Tr | 192,37% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
30 thg 12, 1992
Trang web
Nhân viên
1.396