Trang chủCAT • ASX
add
Catapult Group International Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,51 $
Mức chênh lệch một ngày
3,55 $ - 3,60 $
Phạm vi một năm
1,18 $ - 3,61 $
Giá trị vốn hóa thị trường
988,54 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,45 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 28,92 Tr | 16,25% |
Chi phí hoạt động | 11,25 Tr | 6,33% |
Thu nhập ròng | -3,70 Tr | 11,73% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,81 | 24,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,20 Tr | 94,24% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,74 Tr | -5,89% |
Tổng tài sản | 174,29 Tr | 3,41% |
Tổng nợ | 93,78 Tr | 5,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 80,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 260,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,70 Tr | 11,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,13 Tr | 31,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,72 Tr | -10,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,44 Tr | 3,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -927,50 N | 68,44% |
Dòng tiền tự do | -638,19 N | 70,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
490