Trang chủCAT • CNSX
add
CAT Strategic Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,010 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0050 $ - 0,010 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,015 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,78 Tr CAD
Số lượng trung bình
191,21 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 48,12 N | -70,80% |
Thu nhập ròng | -54,15 N | 71,52% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -47,49 N | 71,05% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 305,00 | -92,71% |
Tổng tài sản | 44,84 N | -85,25% |
Tổng nợ | 1,27 Tr | 18,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 277,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -269,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -54,15 N | 71,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -18,00 | 99,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -95,00 | -630,77% |
Dòng tiền tự do | 22,75 N | -43,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web