Trang chủCATE • STO
add
Catena AB
Giá đóng cửa hôm trước
551,00 kr
Mức chênh lệch một ngày
544,00 kr - 555,00 kr
Phạm vi một năm
339,40 kr - 590,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
32,96 T SEK
Số lượng trung bình
94,71 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 528,00 Tr | 10,00% |
Chi phí hoạt động | 14,00 Tr | 7,69% |
Thu nhập ròng | 245,00 Tr | -40,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 46,40 | -45,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 4,65 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 420,25 Tr | 9,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 441,00 Tr | -10,37% |
Tổng tài sản | 38,57 T | 23,47% |
Tổng nợ | 19,18 T | 28,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 54,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 245,00 Tr | -40,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 527,00 Tr | 235,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,53 T | -140,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -592,00 Tr | -238,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,60 T | -141,39% |
Dòng tiền tự do | 730,00 Tr | 159,90% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
65