Trang chủCATE • STO
add
Catena AB
Giá đóng cửa hôm trước
448,00 kr
Mức chênh lệch một ngày
446,40 kr - 455,40 kr
Phạm vi một năm
372,20 kr - 590,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
27,04 T SEK
Số lượng trung bình
46,93 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 642,00 Tr | 21,59% |
Chi phí hoạt động | 12,00 Tr | -14,29% |
Thu nhập ròng | 245,00 Tr | 0,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 38,16 | -17,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 5,36 | 15,27% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 535,25 Tr | 27,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 387,00 Tr | -12,24% |
Tổng tài sản | 44,64 T | 15,73% |
Tổng nợ | 21,55 T | 12,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 60,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 245,00 Tr | 0,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 334,00 Tr | -36,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -664,00 Tr | 56,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -126,00 Tr | 78,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -450,00 Tr | 71,84% |
Dòng tiền tự do | 347,75 Tr | -52,36% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
74