Trang chủCATY • NASDAQ
add
Cathay General Bancorp
45,67 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
45,67 $
Đóng cửa: 27 thg 6, 16:18:46 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
45,62 $
Mức chênh lệch một ngày
45,42 $ - 45,82 $
Phạm vi một năm
36,06 $ - 55,29 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,20 T USD
Số lượng trung bình
436,06 N
Tỷ số P/E
11,53
Tỷ lệ cổ tức
2,98%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 172,34 Tr | -0,54% |
Chi phí hoạt động | 72,71 Tr | 0,81% |
Thu nhập ròng | 69,51 Tr | -2,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 40,33 | -2,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,98 | -6,99% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 19,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,41 T | 18,20% |
Tổng tài sản | 23,21 T | -0,85% |
Tổng nợ | 20,34 T | -1,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 70,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 69,51 Tr | -2,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 98,96 Tr | 12,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 145,22 Tr | 291,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 100,82 Tr | -54,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 344,99 Tr | -0,62% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1962
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.266