Trang chủCAULF • OTCMKTS
add
Cauldron Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0098 $
Mức chênh lệch một ngày
0,011 $ - 0,011 $
Phạm vi một năm
0,0093 $ - 0,034 $
Giá trị vốn hóa thị trường
18,78 Tr AUD
Số lượng trung bình
58,90 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -162,20 N | — |
Chi phí hoạt động | 1,29 Tr | — |
Thu nhập ròng | -1,30 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 802,03 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,45 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,21 Tr | 112,53% |
Tổng tài sản | 2,56 Tr | 131,58% |
Tổng nợ | 1,21 Tr | 23,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,23 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -141,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -251,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,30 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -986,94 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -119,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,41 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 304,72 N | — |
Dòng tiền tự do | -751,53 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web