Trang chủCAV • WSE
add
Cavatina Holding SA
Giá đóng cửa hôm trước
14,80 zł
Mức chênh lệch một ngày
14,80 zł - 14,80 zł
Phạm vi một năm
12,00 zł - 19,00 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
376,31 Tr PLN
Số lượng trung bình
834,00
Tỷ số P/E
34,71
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 33,46 Tr | 147,52% |
Chi phí hoạt động | 9,14 Tr | -35,18% |
Thu nhập ròng | -11,52 Tr | -117,76% |
Biên lợi nhuận ròng | -34,45 | -107,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,87 Tr | 196,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,33 Tr | -72,08% |
Tổng tài sản | 3,51 T | 11,95% |
Tổng nợ | 2,33 T | 18,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,52 Tr | -117,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 35,92 Tr | 133,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -40,42 Tr | 50,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,75 Tr | -103,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,26 Tr | -239,35% |
Dòng tiền tự do | -3,87 Tr | 98,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
97