Trang chủCAV • WSE
add
Cavatina Holding SA
Giá đóng cửa hôm trước
15,60 zł
Mức chênh lệch một ngày
15,65 zł - 16,40 zł
Phạm vi một năm
12,00 zł - 19,00 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
416,99 Tr PLN
Số lượng trung bình
2,21 N
Tỷ số P/E
4,81
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 36,03 Tr | 25,29% |
Chi phí hoạt động | 11,06 Tr | -36,96% |
Thu nhập ròng | 3,90 Tr | -79,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,82 | -83,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,67 Tr | 329,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,59 Tr | -44,47% |
Tổng tài sản | 3,43 T | 18,80% |
Tổng nợ | 2,24 T | 25,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,90 Tr | -79,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,82 Tr | -122,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -32,85 Tr | 61,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 30,93 Tr | -61,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,74 Tr | -151,60% |
Dòng tiền tự do | 7,86 Tr | -22,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
94