Trang chủCAY • ASX
add
Canyon Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,18 $
Mức chênh lệch một ngày
0,17 $ - 0,19 $
Phạm vi một năm
0,062 $ - 0,29 $
Giá trị vốn hóa thị trường
270,22 Tr AUD
Số lượng trung bình
475,18 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 3,90 Tr | 293,92% |
Thu nhập ròng | -3,77 Tr | -301,63% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,85 Tr | -297,49% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,55 Tr | -49,53% |
Tổng tài sản | 41,09 Tr | -20,18% |
Tổng nợ | 1,21 Tr | 57,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 39,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,42 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -23,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -24,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,77 Tr | -301,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,06 Tr | -182,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,59 Tr | -88,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,37 Tr | -88,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,31 Tr | -132,91% |
Dòng tiền tự do | -3,69 Tr | -166,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web