Trang chủCAY • ASX
add
Canyon Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,19 $
Mức chênh lệch một ngày
0,19 $ - 0,20 $
Phạm vi một năm
0,062 $ - 0,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
275,71 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,37 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 4,04 Tr | 246,37% |
Thu nhập ròng | -3,83 Tr | -246,94% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,01 Tr | -357,10% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,17 Tr | 106,65% |
Tổng tài sản | 44,54 Tr | 50,56% |
Tổng nợ | 667,54 N | -10,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 43,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,41 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -22,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -23,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,83 Tr | -246,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,70 Tr | -377,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -911,04 N | -121,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 160,53 N | 289,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,33 Tr | -239,61% |
Dòng tiền tự do | -3,41 Tr | -320,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
8