Trang chủCB4 • FRA
add
CAC Holdings
Giá đóng cửa hôm trước
11,90 €
Mức chênh lệch một ngày
11,50 € - 11,50 €
Phạm vi một năm
9,80 € - 13,20 €
Giá trị vốn hóa thị trường
41,08 T JPY
Số lượng trung bình
1,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,21 T | 2,73% |
Chi phí hoạt động | 2,46 T | 5,59% |
Thu nhập ròng | 46,00 Tr | -90,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,35 | -91,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,18 T | 5,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 71,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,60 T | -11,15% |
Tổng tài sản | 48,56 T | -5,98% |
Tổng nợ | 14,28 T | -21,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 46,00 Tr | -90,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 8, 1966
Trang web
Nhân viên
4.653