Trang chủCB • NYSE
add
Chubb Limited
279,11 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
279,11 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 16:07:17 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
282,00 $
Mức chênh lệch một ngày
275,99 $ - 281,54 $
Phạm vi một năm
243,14 $ - 306,91 $
Giá trị vốn hóa thị trường
111,85 T USD
Số lượng trung bình
1,97 Tr
Tỷ số P/E
13,44
Tỷ lệ cổ tức
1,30%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,42 T | 2,55% |
Chi phí hoạt động | 1,14 T | -0,87% |
Thu nhập ròng | 1,33 T | -37,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,91 | -39,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 3,68 | -31,98% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,93 T | -33,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,68 T | -12,25% |
Tổng tài sản | 251,75 T | 7,19% |
Tổng nợ | 181,00 T | 6,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 70,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 400,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,33 T | -37,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1985
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
43.000