Trang chủCBA • FRA
add
Brilliance China Automotive Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,33 €
Mức chênh lệch một ngày
0,33 € - 0,33 €
Phạm vi một năm
0,27 € - 1,04 €
Giá trị vốn hóa thị trường
14,98 T HKD
Số lượng trung bình
11,58 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 288,96 Tr | -5,82% |
Chi phí hoạt động | 147,27 Tr | -4,78% |
Thu nhập ròng | 813,91 Tr | -59,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 281,67 | -56,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -44,14 Tr | 24,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,54 T | -65,83% |
Tổng tài sản | 29,11 T | -47,23% |
Tổng nợ | 2,01 T | -38,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,05 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 813,91 Tr | -59,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 230,41 Tr | 215,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,61 T | -72,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,24 T | -309,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,40 T | -370,02% |
Dòng tiền tự do | -45,48 Tr | -110,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 6, 1992
Trang web
Nhân viên
1.600