Trang chủCBAF • OTCMKTS
add
CITBA Financial Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
27,80 $
Mức chênh lệch một ngày
28,25 $ - 28,45 $
Phạm vi một năm
22,57 $ - 29,65 $
Số lượng trung bình
276,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,84 Tr | -4,13% |
Chi phí hoạt động | 18,58 Tr | 7,64% |
Thu nhập ròng | 3,74 Tr | -31,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,40 | -28,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 4,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,77 Tr | -18,60% |
Tổng tài sản | 643,54 Tr | -0,71% |
Tổng nợ | 586,28 Tr | -0,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 57,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,74 Tr | -31,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,41 Tr | -20,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,85 Tr | 91,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,99 Tr | -204,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,43 Tr | 69,07% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1931
Trang web