Trang chủCBAN • NYSE
add
Colony Bankcorp Inc
17,57 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
17,57 $
Đóng cửa: 22 thg 11, 16:02:36 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
17,19 $
Mức chênh lệch một ngày
16,76 $ - 17,62 $
Phạm vi một năm
10,33 $ - 18,03 $
Giá trị vốn hóa thị trường
307,95 Tr USD
Số lượng trung bình
35,25 N
Tỷ số P/E
14,01
Tỷ lệ cổ tức
2,56%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 27,87 Tr | -1,64% |
Chi phí hoạt động | 20,84 Tr | -0,22% |
Thu nhập ròng | 5,63 Tr | -3,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,20 | -1,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,35 | 2,94% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 20,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 144,85 Tr | 1,83% |
Tổng tài sản | 3,07 T | -0,93% |
Tổng nợ | 2,79 T | -2,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 276,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,63 Tr | -3,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,50 Tr | 139,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 342,00 N | 102,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 42,01 Tr | 626,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 62,85 Tr | 565,29% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
452