Trang chủCBAOF • OTCMKTS
add
CI Banco SA Instcn de Bnc Mltpl FF/00939
Giá đóng cửa hôm trước
1,94 $
Phạm vi một năm
1,50 $ - 2,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
25,32 T MXN
Sàn giao dịch chính
BMV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MXN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,53 T | 38,85% |
Chi phí hoạt động | 98,01 Tr | -35,80% |
Thu nhập ròng | 1,75 T | 39,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 114,46 | 0,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MXN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 323,18 Tr | -69,88% |
Tổng tài sản | 63,31 T | 2,15% |
Tổng nợ | 19,87 T | -5,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 43,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 786,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MXN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,75 T | 39,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,17 T | 49,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -65,79 Tr | -305,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,04 T | -118,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -660,35 Tr | -321,01% |
Dòng tiền tự do | 624,60 Tr | 148,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
2