Trang chủCBAOF • OTCMKTS
add
CI Banco SA Instcn de Bnc Mltpl FF/00939
Giá đóng cửa hôm trước
1,95 $
Phạm vi một năm
1,50 $ - 2,71 $
Giá trị vốn hóa thị trường
28,57 T MXN
Số lượng trung bình
13,23 N
Sàn giao dịch chính
BMV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MXN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,16 T | 12,51% |
Chi phí hoạt động | 235,83 Tr | 93,56% |
Thu nhập ròng | 1,16 T | 23,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 100,09 | 10,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,03 | -167,74% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MXN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,21 T | 81,72% |
Tổng tài sản | 70,39 T | 29,87% |
Tổng nợ | 23,67 T | 33,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 46,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 786,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MXN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,16 T | 23,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 710,76 Tr | 18,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -60,72 Tr | 73,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -239,37 Tr | 47,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 554,04 Tr | 690,34% |
Dòng tiền tự do | 671,64 Tr | 98,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
2