Trang chủCBAT • NASDAQ
add
CBAK Energy Technology Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,07 $
Mức chênh lệch một ngày
1,04 $ - 1,09 $
Phạm vi một năm
0,78 $ - 2,07 $
Giá trị vốn hóa thị trường
96,23 Tr USD
Số lượng trung bình
220,94 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 47,79 Tr | 12,66% |
Chi phí hoạt động | 6,78 Tr | -11,45% |
Thu nhập ròng | 6,45 Tr | 344,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,49 | 317,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,01 Tr | 536,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 44,17 Tr | 1.146,71% |
Tổng tài sản | 279,62 Tr | 10,88% |
Tổng nợ | 153,09 Tr | 10,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 126,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 89,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,45 Tr | 344,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,94 Tr | -53,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,12 Tr | 66,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,18 Tr | -269,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -16,13 Tr | -3.315,77% |
Dòng tiền tự do | 22,58 Tr | 713,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.456