Trang chủCBAV3 • BVMF
add
Companhia Brasileira de Aluminio
Giá đóng cửa hôm trước
4,14 R$
Mức chênh lệch một ngày
4,11 R$ - 4,21 R$
Phạm vi một năm
3,60 R$ - 7,62 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,70 T BRL
Số lượng trung bình
6,95 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,28 T | 19,75% |
Chi phí hoạt động | 326,79 Tr | -57,33% |
Thu nhập ròng | -80,09 Tr | 87,18% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,51 | 89,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,12 | -9.076,92% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,96 Tr | 100,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 79,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,39 T | -16,10% |
Tổng tài sản | 13,83 T | 2,00% |
Tổng nợ | 9,82 T | 10,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 651,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -80,09 Tr | 87,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 268,07 Tr | -51,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 93,48 Tr | 225,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -503,27 Tr | -620,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -141,73 Tr | -134,30% |
Dòng tiền tự do | 220,83 Tr | 289,63% |
Giới thiệu
Companhia Brasileira de Alumínio is the largest aluminium producer in Brazil having a total annual production of around 480,000 tonnes.
It is headquartered in the city of São Paulo. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1955
Trang web
Nhân viên
5.811