Trang chủCBBHF • OTCMKTS
add
Cobalt Blue Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,043 $
Mức chênh lệch một ngày
0,045 $ - 0,050 $
Phạm vi một năm
0,036 $ - 0,22 $
Giá trị vốn hóa thị trường
34,97 Tr AUD
Số lượng trung bình
54,42 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 584,00 N | 438,25% |
Chi phí hoạt động | 16,63 Tr | 1.208,85% |
Thu nhập ròng | -17,06 Tr | -1.291,76% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,92 N | -158,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -309,50 N | 73,22% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,74 Tr | -44,02% |
Tổng tài sản | 40,96 Tr | -46,40% |
Tổng nợ | 6,76 Tr | -35,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 422,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -95,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -105,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -17,06 Tr | -1.291,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,01 Tr | -63,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 435,50 N | 118,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,32 Tr | 2.087,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,74 Tr | 156,46% |
Dòng tiền tự do | 3,56 Tr | 162,68% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
4