Trang chủCBCY • OTCMKTS
add
CENTRAL BANCOMPANY Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
650,00 $
Mức chênh lệch một ngày
700,00 $ - 700,00 $
Phạm vi một năm
619,99 $ - 750,00 $
Số lượng trung bình
9,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 823,81 Tr | 6,53% |
Chi phí hoạt động | 463,61 Tr | 6,08% |
Thu nhập ròng | 273,69 Tr | 5,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 33,22 | -0,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 22,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,69 T | 88,06% |
Tổng tài sản | 19,02 T | -2,19% |
Tổng nợ | 16,28 T | -4,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 273,69 Tr | 5,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 345,09 Tr | 13,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,28 T | 161,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -835,30 Tr | -14,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 789,62 Tr | 131,32% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1902
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.800