Trang chủCBCYB • OTCMKTS
add
Central Bancompany Class B Non Voting Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
870,00 $
Phạm vi một năm
604,00 $ - 979,01 $
Số lượng trung bình
45,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 883,13 Tr | 7,20% |
Chi phí hoạt động | 483,82 Tr | 4,36% |
Thu nhập ròng | 305,81 Tr | 11,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 34,63 | 4,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 22,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,24 T | -26,26% |
Tổng tài sản | 19,24 T | 1,17% |
Tổng nợ | 16,13 T | -0,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 305,81 Tr | 11,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 363,30 Tr | 5,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -633,91 Tr | -149,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -172,21 Tr | 79,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -442,82 Tr | -156,08% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1902
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.800