Trang chủCBDG • EPA
add
Compagnie du Cambodge SA
Giá đóng cửa hôm trước
133,20 €
Mức chênh lệch một ngày
133,60 € - 133,60 €
Phạm vi một năm
65,00 € - 133,60 €
Giá trị vốn hóa thị trường
8,11 T EUR
Số lượng trung bình
1,97 N
Tỷ số P/E
201,50
Tỷ lệ cổ tức
1,35%
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 50,00 N | 0,00% |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | 10,60 Tr | 39,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,20 N | 39,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 18,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 824,60 Tr | -7,18% |
Tổng tài sản | 4,25 T | -11,27% |
Tổng nợ | 15,30 Tr | 31,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 55,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,60 Tr | 39,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,20 Tr | -78,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -42,40 Tr | 40,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -41,20 Tr | 37,10% |
Dòng tiền tự do | -187,50 N | -20,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web