Trang chủCBDS • OTCMKTS
add
Dogecoin Cash Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,036 $
Mức chênh lệch một ngày
0,033 $ - 0,036 $
Phạm vi một năm
0,0028 $ - 0,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,73 Tr USD
Số lượng trung bình
637,34 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 154,06 N | -34,18% |
Chi phí hoạt động | 235,46 N | -49,60% |
Thu nhập ròng | -918,01 N | -197,03% |
Biên lợi nhuận ròng | -595,87 | -351,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -138,34 N | 48,26% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 352,03 N | 135,06% |
Tổng tài sản | 1,71 Tr | -15,34% |
Tổng nợ | 1,84 Tr | 45,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -128,87 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 142,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -3,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -61,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -918,01 N | -197,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | -29,27 N | 6,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 22,85 N | 2.285.100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,42 N | 79,40% |
Dòng tiền tự do | 12,09 N | -84,17% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4