Trang chủCBDW • OTCMKTS
add
1606 Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,0069 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0055 $ - 0,0072 $
Phạm vi một năm
0,0055 $ - 0,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
602,78 N USD
Số lượng trung bình
1,11 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 3,22 Tr | 554,77% |
Thu nhập ròng | -3,57 Tr | -530,33% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,78 N | -21,95% |
Tổng tài sản | 43,81 N | -77,94% |
Tổng nợ | 2,14 Tr | 37,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 104,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6.732,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1.662,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,57 Tr | -530,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -263,66 N | -57,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 215,44 N | 23,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -48,22 N | -756,71% |
Dòng tiền tự do | -1,89 Tr | -647,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2