Trang chủCBDW • OTCMKTS
add
1606 Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,0051 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0050 $ - 0,037 $
Phạm vi một năm
0,0032 $ - 0,078 $
Giá trị vốn hóa thị trường
935,46 N USD
Số lượng trung bình
631,03 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 174,23 N | -56,21% |
Thu nhập ròng | -208,34 N | 27,27% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 285,00 | -98,20% |
Tổng tài sản | 285,00 | -99,80% |
Tổng nợ | 2,35 Tr | 34,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 139,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8.357,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 70,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -208,34 N | 27,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | -157,68 N | 40,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 155,88 N | -32,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,79 N | 94,58% |
Dòng tiền tự do | -16,02 N | 89,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1