Trang chủCBDW • OTCMKTS
add
1606 Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,0047 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0042 $ - 0,0052 $
Phạm vi một năm
0,0035 $ - 0,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
295,33 N USD
Số lượng trung bình
831,91 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 0,00 | -100,00% |
Chi phí hoạt động | 205,32 N | -33,78% |
Thu nhập ròng | -319,71 N | -70,01% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,08 N | -95,75% |
Tổng tài sản | 10,14 N | -93,16% |
Tổng nợ | 2,21 Tr | 41,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 137,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1.902,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 89,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -319,71 N | -70,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -180,29 N | -16,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 155,58 N | -8,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -24,70 N | -268,92% |
Dòng tiền tự do | -122,30 N | 50,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1