Trang chủCBE • EPA
add
Robertet CCI Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
780,00 €
Mức chênh lệch một ngày
775,00 € - 775,00 €
Phạm vi một năm
710,00 € - 875,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
2,04 T EUR
Số lượng trung bình
24,00
Tỷ số P/E
18,77
Tỷ lệ cổ tức
1,10%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 207,29 Tr | 10,13% |
Chi phí hoạt động | 81,03 Tr | 13,60% |
Thu nhập ròng | 25,84 Tr | 29,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,47 | 17,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 41,93 Tr | 18,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 194,90 Tr | 82,10% |
Tổng tài sản | 1,00 T | 16,92% |
Tổng nợ | 495,99 Tr | 17,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 507,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,84 Tr | 29,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 23,03 Tr | 40,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,33 Tr | 38,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,48 Tr | 41,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,48 Tr | 171,42% |
Dòng tiền tự do | 19,61 Tr | 2,73% |
Giới thiệu
Robertet Group is a French fragrance and flavor manufacturer that specializes in natural raw materials founded in 1850. Robertet is a member of the European Flavour Association. In 2021, Robertet ranked 12th on FoodTalks' Global Top 50 Food Flavours and Fragrances Companies list. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1850
Trang web
Nhân viên
2.153