Trang chủCBEE3 • BVMF
add
Ampla Energia e Servicos SA
Giá đóng cửa hôm trước
8,51 R$
Phạm vi một năm
8,38 R$ - 19,04 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,23 T BRL
Số lượng trung bình
103,00
Tỷ số P/E
3,52
Tỷ lệ cổ tức
4,92%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,31 T | 12,28% |
Chi phí hoạt động | 142,46 Tr | 18,26% |
Thu nhập ròng | 49,81 Tr | 75,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,16 | 56,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 510,05 Tr | 1,64% |
Thuế suất hiệu dụng | -14,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 298,12 Tr | -32,07% |
Tổng tài sản | 19,92 T | 9,79% |
Tổng nợ | 11,43 T | -10,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 380,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 49,81 Tr | 75,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 343,23 Tr | 16,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -337,31 Tr | -68,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -129,02 Tr | -155,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -123,10 Tr | -137,66% |
Dòng tiền tự do | 221,74 Tr | 72,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1908
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.972