Trang chủCBEE3 • BVMF
add
Ampla Energia e Servicos SA
Giá đóng cửa hôm trước
12,00 R$
Phạm vi một năm
9,00 R$ - 19,99 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,63 T BRL
Số lượng trung bình
57,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,25 T | 25,59% |
Chi phí hoạt động | -40,58 Tr | -134,23% |
Thu nhập ròng | -1,03 Tr | 99,26% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,05 | 99,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 456,24 Tr | 100,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 228,86 Tr | -33,23% |
Tổng tài sản | 18,27 T | 3,73% |
Tổng nợ | 12,55 T | 2,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 294,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,03 Tr | 99,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 175,61 Tr | 181,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -370,45 Tr | -41,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 54,12 Tr | -58,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -140,72 Tr | 59,56% |
Dòng tiền tự do | 2,41 T | 1.048,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1908
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.932