Trang chủCBF • WSE
add
Cyber_Folks SA
Giá đóng cửa hôm trước
166,40 zł
Mức chênh lệch một ngày
165,40 zł - 169,20 zł
Phạm vi một năm
109,00 zł - 175,80 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
2,40 T PLN
Số lượng trung bình
9,47 N
Tỷ số P/E
20,89
Tỷ lệ cổ tức
1,18%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
.INX
0,34%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 190,52 Tr | 32,19% |
Chi phí hoạt động | 121,63 Tr | 27,18% |
Thu nhập ròng | 13,35 Tr | -15,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,01 | -35,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 50,41 Tr | 30,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 185,48 Tr | 114,45% |
Tổng tài sản | 1,60 T | 84,64% |
Tổng nợ | 970,29 Tr | 135,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 627,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,35 Tr | -15,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 49,51 Tr | 16,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -476,08 Tr | -6.518,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 471,67 Tr | 2.598,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 42,55 Tr | 163,13% |
Dòng tiền tự do | 101,15 Tr | 288,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
845