Trang chủCBFV • NASDAQ
add
CB Financial Services Inc
Giá đóng cửa hôm trước
28,99 $
Mức chênh lệch một ngày
28,98 $ - 29,25 $
Phạm vi một năm
20,75 $ - 33,72 $
Giá trị vốn hóa thị trường
148,89 Tr USD
Số lượng trung bình
14,39 N
Tỷ số P/E
14,98
Tỷ lệ cổ tức
3,42%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,13 Tr | -3,83% |
Chi phí hoạt động | 9,62 Tr | 20,74% |
Thu nhập ròng | 1,91 Tr | -54,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,73 | -52,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,50 | -19,35% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 18,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 61,27 Tr | -16,85% |
Tổng tài sản | 1,48 T | 0,70% |
Tổng nợ | 1,34 T | 0,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 148,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,91 Tr | -54,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1901
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
160