Trang chủCBG • CVE
add
Chibougamau Independent Mines Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Mức chênh lệch một ngày
0,14 $ - 0,14 $
Phạm vi một năm
0,090 $ - 0,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,24 Tr CAD
Số lượng trung bình
29,23 N
Tỷ số P/E
87,66
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 60,00 N | — |
Chi phí hoạt động | 103,11 N | 40,95% |
Thu nhập ròng | -76,46 N | 2,37% |
Biên lợi nhuận ròng | -127,44 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 506,91 N | -1,78% |
Tổng tài sản | 528,63 N | -1,19% |
Tổng nợ | 26,15 N | -79,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 502,48 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 61,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -76,46 N | 2,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | -78,79 N | -8,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -78,79 N | -8,69% |
Dòng tiền tự do | -62,47 N | -56,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web