Trang chủCBGL • OTCMKTS
add
Cannabis Global, Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
0,00 $
Mức chênh lệch một ngày
0,00010 $ - 0,00020 $
Giá trị vốn hóa thị trường
21,81 N USD
Số lượng trung bình
6,89 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 8 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -930,96 N | — |
Chi phí hoạt động | 843,24 N | — |
Thu nhập ròng | -13,25 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 1,42 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -753,46 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 8 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 85,53 N | — |
Tổng tài sản | 1,72 Tr | — |
Tổng nợ | 6,39 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -4,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,74 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -28,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -42,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 8 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,25 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -291,73 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 61,09 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 62,81 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -167,84 N | — |
Dòng tiền tự do | -1,94 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3