Trang chủCBGZF • OTCMKTS
add
Cabral Gold Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,24 $
Mức chênh lệch một ngày
0,25 $ - 0,28 $
Phạm vi một năm
0,069 $ - 0,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
78,12 Tr CAD
Số lượng trung bình
150,51 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,85 Tr | 114,56% |
Thu nhập ròng | -1,87 Tr | -55,71% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,71 Tr | -145,63% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,93 Tr | 38,77% |
Tổng tài sản | 7,41 Tr | 3,41% |
Tổng nợ | 664,75 N | -76,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 204,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -63,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -69,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,87 Tr | -55,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,57 Tr | -29,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -89,65 N | -81,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,27 Tr | 36.713,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 472,39 N | 137,27% |
Dòng tiền tự do | -1,10 Tr | -77,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
66