Trang chủCBGZF • OTCMKTS
add
Cabral Gold Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,28 $
Mức chênh lệch một ngày
0,27 $ - 0,30 $
Phạm vi một năm
0,12 $ - 0,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
109,32 Tr CAD
Số lượng trung bình
281,95 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,59 Tr | -21,64% |
Thu nhập ròng | -1,60 Tr | 22,03% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,42 Tr | 18,31% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,77 Tr | -54,48% |
Tổng tài sản | 6,08 Tr | -29,56% |
Tổng nợ | 582,60 N | 0,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 233,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -66,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -74,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,60 Tr | 22,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,61 Tr | 8,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -98,43 N | -75,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,10 Tr | 451,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 372,38 N | 115,15% |
Dòng tiền tự do | -1,13 Tr | -0,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
23