Trang chủCBH • ASX
add
Coolabah Metals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,070 $
Phạm vi một năm
0,12 $ - 0,33 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,13 Tr AUD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 31,75 N | 89,52% |
Chi phí hoạt động | 427,38 N | -24,85% |
Thu nhập ròng | -716,51 N | -29,81% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,26 N | 31,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -374,44 N | 31,87% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,82 Tr | -3,21% |
Tổng tài sản | 5,54 Tr | 1,19% |
Tổng nợ | 379,51 N | 70,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -18,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -716,51 N | -29,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -721,82 N | -87,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -25,00 N | -79,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,39 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -758,21 N | -90,17% |
Dòng tiền tự do | -253,00 N | 5,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web