Trang chủCBI • CVE
add
Colibri Resource Corp.
Giá đóng cửa hôm trước
0,030 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,065 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,12 Tr CAD
Số lượng trung bình
70,55 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 204,47 N | 0,42% |
Thu nhập ròng | -369,06 N | -39,80% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -182,97 N | -5,35% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 150,45 N | -6,25% |
Tổng tài sản | 4,97 Tr | -10,83% |
Tổng nợ | 2,06 Tr | 26,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 97,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -369,06 N | -39,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -304,42 N | -781,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 123,72 N | -83,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 197,44 N | 126,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 24,39 N | 215,28% |
Dòng tiền tự do | -337,00 N | -283,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web