Trang chủCBI • CVE
add
Colibri Resource Corp.
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Phạm vi một năm
0,10 $ - 0,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,35 Tr CAD
Số lượng trung bình
12,98 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 159,00 N | -50,41% |
Thu nhập ròng | -250,63 N | 47,91% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -160,03 N | 46,47% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 97,32 N | -69,37% |
Tổng tài sản | 4,52 Tr | -30,80% |
Tổng nợ | 1,91 Tr | -25,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -250,63 N | 47,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | -215,57 N | -23,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,68 N | 93,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 258,58 N | 1.542,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 48,18 N | 113,66% |
Dòng tiền tự do | -33,40 N | 87,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web