Trang chủCBI • TLV
add
Clal Biotechnology Industries Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
34,10 ILA
Mức chênh lệch một ngày
34,10 ILA - 34,10 ILA
Phạm vi một năm
28,20 ILA - 53,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
53,48 Tr ILS
Số lượng trung bình
64,14 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,52 Tr | -33,54% |
Thu nhập ròng | -10,60 Tr | 36,69% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,38 Tr | -164,15% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,01 Tr | -62,48% |
Tổng tài sản | 67,69 Tr | -57,26% |
Tổng nợ | 21,52 Tr | -41,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 46,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 156,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,60 Tr | 36,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,64 Tr | 32,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,73 Tr | 1.593,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,48 Tr | -1.727,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,39 Tr | 41,87% |
Dòng tiền tự do | -942,75 N | 40,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
3