Trang chủCBIP • KLSE
add
Cb Industrial Product Holding Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,03 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,02 RM - 1,02 RM
Phạm vi một năm
1,00 RM - 1,40 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
503,11 Tr MYR
Số lượng trung bình
34,69 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
3,92%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 109,86 Tr | -36,62% |
Chi phí hoạt động | 6,24 Tr | -22,08% |
Thu nhập ròng | 5,88 Tr | 42,78% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,58 Tr | -23,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 52,84 Tr | -25,54% |
Tổng tài sản | 1,10 T | -8,85% |
Tổng nợ | 297,80 Tr | -15,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 801,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 465,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,88 Tr | 42,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,64 Tr | 114,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -759,00 N | 75,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -41,92 Tr | -27.119,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -39,04 Tr | -35,70% |
Dòng tiền tự do | 7,81 Tr | 126,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
236