Trang chủCBIP • KLSE
add
CB Industrial Product Holding Berhad
Giá đóng cửa hôm trước
1,33 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,32 RM - 1,34 RM
Phạm vi một năm
1,16 RM - 1,50 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
660,95 Tr MYR
Số lượng trung bình
250,81 N
Tỷ số P/E
8,96
Tỷ lệ cổ tức
2,99%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 170,44 Tr | -18,93% |
Chi phí hoạt động | 13,33 Tr | 32,20% |
Thu nhập ròng | 17,20 Tr | 162,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,09 | 224,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,53 Tr | 48,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 80,12 Tr | -17,26% |
Tổng tài sản | 1,27 T | 8,67% |
Tổng nợ | 403,25 Tr | 13,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 871,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 468,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,20 Tr | 162,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,63 Tr | -92,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -758,00 N | 64,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,28 Tr | 195,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,15 Tr | -75,65% |
Dòng tiền tự do | 343,25 N | -98,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
114