Trang chủCBL • ASX
add
Control Bionics Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,061 $
Mức chênh lệch một ngày
0,059 $ - 0,063 $
Phạm vi một năm
0,033 $ - 0,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,84 Tr AUD
Số lượng trung bình
137,19 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,19 Tr | -13,01% |
Chi phí hoạt động | 2,76 Tr | 22,30% |
Thu nhập ròng | -1,86 Tr | -41,59% |
Biên lợi nhuận ròng | -156,02 | -62,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,64 Tr | -47,19% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,06 Tr | 6,76% |
Tổng tài sản | 9,03 Tr | 3,43% |
Tổng nợ | 2,76 Tr | 74,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 199,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -52,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -65,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,86 Tr | -41,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,61 Tr | -51,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 58,00 N | 194,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,37 Tr | 4.607,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -166,70 N | 84,05% |
Dòng tiền tự do | -801,05 N | -16,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web