Trang chủCBL • ASX
add
Control Bionics Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,035 $
Mức chênh lệch một ngày
0,035 $ - 0,036 $
Phạm vi một năm
0,034 $ - 0,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,28 Tr AUD
Số lượng trung bình
230,14 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,45 Tr | -2,29% |
Chi phí hoạt động | 2,48 Tr | 16,43% |
Thu nhập ròng | -1,61 Tr | -47,12% |
Biên lợi nhuận ròng | -111,25 | -50,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,34 Tr | -45,68% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 972,23 N | -26,02% |
Tổng tài sản | 8,84 Tr | -0,95% |
Tổng nợ | 2,38 Tr | 94,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 251,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -44,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -56,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,61 Tr | -47,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,18 Tr | -39,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -183,64 N | 37,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,36 Tr | 0,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,27 N | -102,25% |
Dòng tiền tự do | -875,33 N | -9,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web