Trang chủCBLL • NASDAQ
add
CeriBell Inc
Giá đóng cửa hôm trước
25,43 $
Mức chênh lệch một ngày
24,12 $ - 26,04 $
Phạm vi một năm
18,69 $ - 32,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
891,67 Tr USD
Số lượng trung bình
174,96 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,20 Tr | 48,09% |
Chi phí hoạt động | 24,95 Tr | 47,71% |
Thu nhập ròng | -10,42 Tr | -47,68% |
Biên lợi nhuận ròng | -60,58 | 0,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,85 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,69 Tr | -40,47% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,11 Tr | — |
Tổng tài sản | 47,06 Tr | — |
Tổng nợ | 35,63 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -49,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -65,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,42 Tr | -47,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,54 Tr | -15,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 183,00 N | -40,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,89 Tr | -2.960,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,25 Tr | -45,31% |
Dòng tiền tự do | -4,72 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
240