Trang chủCBLL • NASDAQ
add
CeriBell Inc
12,06 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
12,06 $
Đóng cửa: 22 thg 8, 16:01:38 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
11,68 $
Mức chênh lệch một ngày
11,61 $ - 12,27 $
Phạm vi một năm
10,01 $ - 32,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
442,17 Tr USD
Số lượng trung bình
305,11 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,20 Tr | 38,42% |
Chi phí hoạt động | 33,63 Tr | 55,76% |
Thu nhập ròng | -13,64 Tr | -52,59% |
Biên lợi nhuận ròng | -64,36 | -10,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,38 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -14,63 Tr | -79,31% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 177,43 Tr | 628,45% |
Tổng tài sản | 207,69 Tr | 290,57% |
Tổng nợ | 35,53 Tr | 7,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 172,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -18,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,64 Tr | -52,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,53 Tr | -7,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -107,69 Tr | -9.215,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,01 Tr | 100.400,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -113,22 Tr | -1.291,92% |
Dòng tiền tự do | -2,76 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
281