Trang chủCBLL • NASDAQ
add
CeriBell Inc
15,31 $
Sau giờ giao dịch:(1,11%)+0,17
15,48 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 18:41:12 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
15,49 $
Mức chênh lệch một ngày
14,73 $ - 15,43 $
Phạm vi một năm
10,01 $ - 32,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
549,14 Tr USD
Số lượng trung bình
329,44 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,53 Tr | 41,15% |
Chi phí hoạt động | 29,12 Tr | 49,37% |
Thu nhập ròng | -12,58 Tr | -51,99% |
Biên lợi nhuận ròng | -67,85 | -7,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,40 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -12,52 Tr | -53,66% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 194,37 Tr | 463,47% |
Tổng tài sản | 225,41 Tr | 282,56% |
Tổng nợ | 34,25 Tr | 44,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 191,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -23,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -26,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,58 Tr | -51,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,98 Tr | -49,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -493,00 N | 27,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 190,73 Tr | 5.609,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 180,26 Tr | 1.765,99% |
Dòng tiền tự do | -11,10 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
281