Trang chủCBLO • OTCMKTS
add
C2 Blockchain Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
0,013 $
Mức chênh lệch một ngày
0,014 $ - 0,017 $
Phạm vi một năm
0,0031 $ - 0,18 $
Số lượng trung bình
374,53 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 4,78 N | 20,71% |
Thu nhập ròng | -4,78 N | -20,71% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,00 | -77,78% |
Tổng tài sản | 20,00 | -77,78% |
Tổng nợ | 73,77 N | 64,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -73,75 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 253,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -119.520,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,78 N | -20,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,78 N | -20,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,80 N | 18,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 20,00 | -77,78% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web