Trang chủCBLT • CVE
add
CBLT Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,020 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,040 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,54 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,78 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 42,40 N | 22,72% |
Thu nhập ròng | -62,15 N | -43,61% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 2,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,60 N | -87,40% |
Tổng tài sản | 75,87 N | -74,77% |
Tổng nợ | 316,08 N | -37,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -240,22 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 77,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -166,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 63,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -62,15 N | -43,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,89 N | 31,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,89 N | 70,33% |
Dòng tiền tự do | 13,15 N | 30,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web