Trang chủCBNA • NYSE
add
Chain Bridge Bancorp Inc
25,96 $
Sau giờ giao dịch:(0,0038%)-0,00100
25,96 $
Đóng cửa: 27 thg 6, 16:18:43 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
25,91 $
Mức chênh lệch một ngày
25,44 $ - 26,33 $
Phạm vi một năm
20,01 $ - 27,97 $
Giá trị vốn hóa thị trường
170,34 Tr USD
Số lượng trung bình
21,72 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,61 Tr | 37,37% |
Chi phí hoạt động | 7,34 Tr | 32,35% |
Thu nhập ròng | 5,61 Tr | 43,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 38,38 | 4,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,85 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 20,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 629,22 Tr | 81,69% |
Tổng tài sản | 1,73 T | 39,97% |
Tổng nợ | 1,58 T | 37,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 151,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,61 Tr | 43,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,11 Tr | -10,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -103,09 Tr | -4.533,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 318,46 Tr | 1.241,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 218,48 Tr | 639,65% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
84