Trang chủCBNA • NYSE
add
Chain Bridge Bancorp Inc
24,48 $
Sau giờ giao dịch:(0,65%)+0,16
24,64 $
Đóng cửa: 28 thg 4, 17:05:00 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
24,18 $
Mức chênh lệch một ngày
22,84 $ - 24,64 $
Phạm vi một năm
20,01 $ - 27,56 $
Giá trị vốn hóa thị trường
160,63 Tr USD
Số lượng trung bình
11,83 N
Tỷ số P/E
7,67
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,33 Tr | 34,23% |
Chi phí hoạt động | 7,47 Tr | 52,72% |
Thu nhập ròng | 3,74 Tr | 12,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,33 | -15,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,59 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 19,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 410,74 Tr | 29,67% |
Tổng tài sản | 1,40 T | 16,26% |
Tổng nợ | 1,26 T | 12,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 144,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,74 Tr | 12,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,28 Tr | -22,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -75,90 Tr | -756,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -157,40 Tr | -447,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -229,03 Tr | -467,49% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
84