Trang chủCBNK • NASDAQ
add
Capital Bancorp Inc
Giá đóng cửa hôm trước
28,11 $
Mức chênh lệch một ngày
28,00 $ - 28,33 $
Phạm vi một năm
19,30 $ - 32,88 $
Giá trị vốn hóa thị trường
469,22 Tr USD
Số lượng trung bình
49,52 N
Tỷ số P/E
13,32
Tỷ lệ cổ tức
1,42%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 50,91 Tr | 33,54% |
Chi phí hoạt động | 34,90 Tr | 29,70% |
Thu nhập ròng | 7,53 Tr | -16,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,80 | -37,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,92 | 41,54% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 30,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 205,33 Tr | 280,50% |
Tổng tài sản | 3,21 T | 44,05% |
Tổng nợ | 2,85 T | 44,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 355,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,53 Tr | -16,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 25,90 Tr | 318,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -63,06 Tr | -61,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 85,79 Tr | 244,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 48,63 Tr | 152,75% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
398