Trang chủCBNK • NASDAQ
add
Capital Bancorp Inc
28,56 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
28,56 $
Đóng cửa: 22 thg 11, 20:00:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
28,27 $
Mức chênh lệch một ngày
28,31 $ - 28,73 $
Phạm vi một năm
15,00 $ - 29,59 $
Giá trị vốn hóa thị trường
472,89 Tr USD
Số lượng trung bình
44,80 N
Tỷ số P/E
12,26
Tỷ lệ cổ tức
1,40%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 41,22 Tr | 0,96% |
Chi phí hoạt động | 29,20 Tr | 4,13% |
Thu nhập ròng | 8,67 Tr | -11,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,04 | -12,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,66 | -5,71% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 24,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 156,70 Tr | 7,22% |
Tổng tài sản | 2,56 T | 12,69% |
Tổng nợ | 2,28 T | 12,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 280,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,67 Tr | -11,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -464,00 N | -102,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -83,75 Tr | -218,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 104,40 Tr | 240,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 20,19 Tr | -24,71% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
288