Trang chủCBOT • EPA
add
CBo Territoria
Giá đóng cửa hôm trước
3,68 €
Mức chênh lệch một ngày
3,68 € - 3,73 €
Phạm vi một năm
3,46 € - 3,83 €
Giá trị vốn hóa thị trường
134,49 Tr EUR
Số lượng trung bình
20,03 N
Tỷ số P/E
10,21
Tỷ lệ cổ tức
6,43%
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,66 Tr | -27,66% |
Chi phí hoạt động | -2,85 Tr | -189,62% |
Thu nhập ròng | 3,02 Tr | 41,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,29 | 96,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,01 Tr | -11,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,60 Tr | -20,49% |
Tổng tài sản | 474,70 Tr | -2,79% |
Tổng nợ | 229,10 Tr | -7,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 245,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,02 Tr | 41,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
43