Trang chủCBOX • LON
add
Cake Box Holdings PLC
Giá đóng cửa hôm trước
180,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
175,00 GBX - 183,50 GBX
Phạm vi một năm
160,00 GBX - 210,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
79,20 Tr GBP
Số lượng trung bình
63,35 N
Tỷ số P/E
14,86
Tỷ lệ cổ tức
5,27%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,37 Tr | 4,31% |
Chi phí hoạt động | 3,63 Tr | 10,47% |
Thu nhập ròng | 1,04 Tr | 16,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,06 | 11,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,65 Tr | 12,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,70 Tr | -6,16% |
Tổng tài sản | 29,68 Tr | 11,25% |
Tổng nợ | 10,67 Tr | 14,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,04 Tr | 16,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,25 Tr | -4,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -735,15 N | -332,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,39 Tr | -11,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -878,92 N | -706,64% |
Dòng tiền tự do | 408,19 N | -52,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
173