Trang chủCBPE • IDX
add
PT Citra Buana Prasida Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
192,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
188,00 Rp - 197,00 Rp
Phạm vi một năm
110,00 Rp - 280,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
263,11 T IDR
Số lượng trung bình
306,24 N
Tỷ số P/E
5,31
Tỷ lệ cổ tức
0,52%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,68 T | -24,83% |
Chi phí hoạt động | 3,70 T | 21,11% |
Thu nhập ròng | 7,76 T | -44,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 41,56 | -26,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,51 T | -37,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 103,46 T | 33,45% |
Tổng tài sản | 342,03 T | 9,63% |
Tổng nợ | 53,13 T | -25,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 288,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,36 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,76 T | -44,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,20 T | -10,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -616,34 Tr | 97,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,58 T | -7,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,00 T | 216,15% |
Dòng tiền tự do | 10,28 T | 168,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
51