Trang chủCBPE • IDX
add
PT Citra Buana Prasida Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
172,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
173,00 Rp - 177,00 Rp
Phạm vi một năm
110,00 Rp - 280,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
234,63 T IDR
Số lượng trung bình
597,30 N
Tỷ số P/E
3,52
Tỷ lệ cổ tức
0,58%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,60 T | 7,54% |
Chi phí hoạt động | 3,67 T | -9,60% |
Thu nhập ròng | 12,32 T | 25,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 57,03 | 16,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,43 T | -8,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 103,47 T | 33,63% |
Tổng tài sản | 319,05 T | 14,94% |
Tổng nợ | 55,57 T | -30,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 263,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,36 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,32 T | 25,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,87 T | -43,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,16 T | -43,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,67 T | 5,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,04 T | -61,54% |
Dòng tiền tự do | 3,79 T | -80,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
46