Trang chủCBPE • IDX
add
PT Citra Buana Prasida Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
182,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
180,00 Rp - 186,00 Rp
Phạm vi một năm
142,00 Rp - 280,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
252,26 T IDR
Số lượng trung bình
127,50 N
Tỷ số P/E
5,57
Tỷ lệ cổ tức
0,54%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,02 T | -26,64% |
Chi phí hoạt động | 3,14 T | -11,11% |
Thu nhập ròng | 7,67 T | -35,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 45,07 | -12,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,10 T | -31,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 104,58 T | 6,24% |
Tổng tài sản | 343,14 T | 8,63% |
Tổng nợ | 46,56 T | -26,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 296,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,36 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,67 T | -35,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,42 T | -90,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -118,95 Tr | 96,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,18 T | 5,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,12 T | -94,66% |
Dòng tiền tự do | 4,18 T | -77,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
51