Trang chủCBR • CVE
add
Cabral Gold Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,25 $
Mức chênh lệch một ngày
0,25 $ - 0,27 $
Phạm vi một năm
0,14 $ - 0,39 $
Giá trị vốn hóa thị trường
51,26 Tr CAD
Số lượng trung bình
213,75 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,12 Tr | 46,79% |
Thu nhập ròng | -2,24 Tr | -141,46% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,99 Tr | -55,27% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,40 Tr | -77,95% |
Tổng tài sản | 5,96 Tr | -47,15% |
Tổng nợ | 808,47 N | -48,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 204,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -79,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -89,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,24 Tr | -141,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,94 Tr | -31,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -94,50 N | 22,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 367,73 N | -93,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,52 Tr | -135,92% |
Dòng tiền tự do | -1,12 Tr | 35,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
66