Trang chủCBRE • IDX
add
Cakra Buana Resources Energi PT Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
26,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
26,00 Rp - 27,00 Rp
Phạm vi một năm
16,00 Rp - 39,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
122,53 T IDR
Số lượng trung bình
1,27 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
.INX
0,30%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,20 T | 119,40% |
Chi phí hoạt động | 11,57 T | 308,06% |
Thu nhập ròng | -33,71 T | -365,54% |
Biên lợi nhuận ròng | -166,85 | -112,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -18,69 T | -261,77% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,25 T | -98,13% |
Tổng tài sản | 333,65 T | -5,47% |
Tổng nợ | 216,53 T | 17,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 117,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,54 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -16,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -18,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -33,71 T | -365,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | -35,94 T | -502,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 41,38 T | 288,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,51 T | -103,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -73,45 Tr | -100,06% |
Dòng tiền tự do | 58,88 T | 390,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
10