Trang chủCBRE • IDX
add
Cakra Buana Resources Energi PT Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
19,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
18,00 Rp - 19,00 Rp
Phạm vi một năm
13,00 Rp - 50,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
86,22 T IDR
Số lượng trung bình
1,02 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,00 T | 2,15% |
Chi phí hoạt động | 5,42 T | 100,21% |
Thu nhập ròng | -14,14 T | -1.200,29% |
Biên lợi nhuận ròng | -141,35 | -1.177,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,87 T | -240,00% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,32 T | -93,63% |
Tổng tài sản | 348,16 T | 66,89% |
Tổng nợ | 197,43 T | 505,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 150,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,54 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,14 T | -1.200,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 42,15 T | 1.869,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -51,10 T | -2.248,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,75 T | 400,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,20 T | -160,46% |
Dòng tiền tự do | -46,55 T | -1.285,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
10