Trang chủCBSTF • OTCMKTS
add
Cannabist Company Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,10 $
Mức chênh lệch một ngày
0,10 $ - 0,11 $
Phạm vi một năm
0,095 $ - 0,62 $
Số lượng trung bình
945,30 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 114,78 Tr | -11,15% |
Chi phí hoạt động | 49,32 Tr | -12,67% |
Thu nhập ròng | -1,86 Tr | 94,94% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,62 | 94,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,07 | -20,44% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,26 Tr | 546,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 108,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,68 Tr | -48,04% |
Tổng tài sản | 770,70 Tr | -18,74% |
Tổng nợ | 746,70 Tr | -6,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 472,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,86 Tr | 94,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | -18,02 Tr | -1.095,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 29,43 Tr | 7.624,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,25 Tr | -109,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,16 Tr | -63,71% |
Dòng tiền tự do | -5,21 Tr | -122,89% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
2.191