Trang chủCBU • NYSE
add
Community Financial System Inc
70,86 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
70,86 $
Đóng cửa: 22 thg 11, 16:08:36 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
68,91 $
Mức chênh lệch một ngày
68,96 $ - 71,47 $
Phạm vi một năm
41,50 $ - 72,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,72 T USD
Số lượng trung bình
265,30 N
Tỷ số P/E
22,62
Tỷ lệ cổ tức
2,60%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 181,23 Tr | 5,07% |
Chi phí hoạt động | 120,82 Tr | 7,07% |
Thu nhập ròng | 43,90 Tr | -0,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,22 | -5,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,83 | 1,22% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 23,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 351,46 Tr | -22,90% |
Tổng tài sản | 16,40 T | 6,62% |
Tổng nợ | 14,62 T | 5,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 43,90 Tr | -0,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 56,86 Tr | -12,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -239,07 Tr | -94,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 326,83 Tr | 12,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 144,62 Tr | -37,94% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1866
Trang web
Nhân viên
2.768