Trang chủCBU • NYSE
add
Community Financial System Inc
55,23 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
55,23 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 16:01:33 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
55,72 $
Mức chênh lệch một ngày
54,59 $ - 55,48 $
Phạm vi một năm
42,16 $ - 72,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,92 T USD
Số lượng trung bình
268,42 N
Tỷ số P/E
16,07
Tỷ lệ cổ tức
3,33%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 190,08 Tr | 9,94% |
Chi phí hoạt động | 121,58 Tr | 5,85% |
Thu nhập ròng | 49,79 Tr | 47,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,20 | 34,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,94 | 23,68% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 22,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 474,04 Tr | 148,23% |
Tổng tài sản | 16,39 T | 5,34% |
Tổng nợ | 14,62 T | 5,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 49,79 Tr | 47,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 65,74 Tr | 47,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -210,63 Tr | 29,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,21 Tr | 66,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -149,11 Tr | 43,70% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1866
Trang web
Nhân viên
2.824