Trang chủCBULF • OTCMKTS
add
Gratomic Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,039 $
Mức chênh lệch một ngày
0,045 $ - 0,049 $
Phạm vi một năm
0,035 $ - 0,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,02 Tr CAD
Số lượng trung bình
17,39 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 467,95 N | -65,60% |
Thu nhập ròng | -470,53 N | 70,20% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 39,02 N | -66,15% |
Tổng tài sản | 27,19 Tr | 1,83% |
Tổng nợ | 6,70 Tr | 192,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,49 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 200,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -470,53 N | 70,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 286,56 N | 129,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,56 N | 97,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -272,75 N | -117,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,76 N | 90,42% |
Dòng tiền tự do | -107,40 N | 87,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web