Trang chủCBUS • NASDAQ
add
Cibus Inc
1,93 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
1,93 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 16:01:52 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,99 $
Mức chênh lệch một ngày
1,91 $ - 2,01 $
Phạm vi một năm
1,40 $ - 19,56 $
Giá trị vốn hóa thị trường
66,30 Tr USD
Số lượng trung bình
176,32 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,21 Tr | 9,88% |
Chi phí hoạt động | 19,24 Tr | -8,38% |
Thu nhập ròng | -23,10 Tr | 89,36% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,91 N | 90,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,87 | -129,80% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -16,38 Tr | 9,40% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,43 Tr | -55,86% |
Tổng tài sản | 350,07 Tr | -35,70% |
Tổng nợ | 252,24 Tr | 22,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 97,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -30,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -23,10 Tr | 89,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | -14,00 Tr | 17,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -56,00 N | 87,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -306,00 N | -101,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,37 Tr | -1.861,27% |
Dòng tiền tự do | -14,13 Tr | 21,21% |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
158