Trang chủCBUS • NASDAQ
add
Cibus Inc
4,49 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
4,49 $
Đóng cửa: 26 thg 11, 16:30:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
4,65 $
Mức chênh lệch một ngày
4,45 $ - 4,82 $
Phạm vi một năm
2,86 $ - 23,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
118,10 Tr USD
Số lượng trung bình
138,36 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,67 Tr | 250,95% |
Chi phí hoạt động | 20,67 Tr | -21,32% |
Thu nhập ròng | -179,97 Tr | -580,95% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,80 N | -94,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,06 | 103,90% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -17,35 Tr | 28,06% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,80 Tr | -9,65% |
Tổng tài sản | 367,87 Tr | -53,80% |
Tổng nợ | 246,99 Tr | 21,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 120,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -18,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -179,97 Tr | -580,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,52 Tr | 10,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -355,00 N | 89,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,65 Tr | 2.143,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,22 Tr | 93,60% |
Dòng tiền tự do | -20,41 Tr | -56,73% |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
183